Có 1 kết quả:

失散 shī sàn ㄕ ㄙㄢˋ

1/1

shī sàn ㄕ ㄙㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to lose touch with
(2) missing
(3) scattered
(4) separated from

Bình luận 0